Tìm hiểu kháng nguyên là gì? Phân loại và những đặc điểm cơ bản

Kháng nguyên là gì? Một số bệnh nhiễm trùng và một số bệnh có thể được xác định bằng xét nghiệm kháng nguyên. Hãy cùng waltcurleeart.com kháng nguyên là gì? qua bài viết dưới đây nhé!

I. Kháng nguyên là gì

Kháng nguyên là những chất được hệ thống miễn dịch nhận biết khi xâm nhập vào cơ thể người và tạo ra kháng thể tương ứng.

Kháng nguyên là những chất được hệ thống miễn dịch nhận biết khi xâm nhập vào cơ thể người và tạo ra kháng thể tương ứng

Phản ứng dương tính có nghĩa là cơ thể sản xuất ra anti-immunoglobulin vì kháng nguyên kích thích cơ thể sản xuất ra kháng thể của nó. Phản ứng âm tính là trạng thái khi cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên và cơ thể dung nạp kháng nguyên sẽ sản xuất ra kháng thể để đáp ứng lại. Trạng thái này rất quan trọng vì sau khi vào cơ thể, cơ thể chấp nhận hoặc từ chối kháng nguyên.

II. Phân loại kháng nguyên

  • Kháng nguyên khác loài: Đây là một kháng nguyên của một loài khác.
  • Dị nguyên nhưng khác gen: Nguyên nhân được gọi là biến dị di truyền ở chỗ các cá thể thuộc các loài khác nhau mang các gen khác nhau.
  • Tự kháng nguyên: Trong điều kiện bình thường, cơ thể không tự sản sinh ra kháng thể chống lại các mô của chính mình mà hệ thống miễn dịch tạo ra kháng thể chống lại kháng nguyên, dẫn đến bệnh tự miễn.
  • Carbohydrate: Polyoside là các đại phân tử có đặc tính tạo kháng thể mạnh.
  • Lipid: Riêng lipid thông thường không có tính kháng nguyên, tuy nhiên khi lipid liên kết với protein hoặc carbohydrate sẽ kích thích cơ thể sản sinh ra kháng thể.
  • Protein: Đây là loại kháng nguyên phổ biến nhất được tìm thấy trong tự nhiên và có đặc tính kháng nguyên tốt nhất.
  • Kháng nguyên đơn hóa trị: nghĩa là phân tử chỉ chứa một loại yếu tố quyết định kháng nguyên.
  • Kháng nguyên đa lượng: nghĩa là phân tử chứa nhiều loại kháng nguyên quyết định.
  • Kháng nguyên chéo: Là tình huống trong đó các kháng nguyên khác nhau chứa một hoặc nhiều yếu tố quyết định kháng nguyên giống nhau.
  • Giá kháng nguyên (hiệu giá): Là số lượng tối đa các yếu tố quyết định kháng nguyên có thể kết hợp đồng thời với kháng thể tương ứng.
  • Kháng nguyên nguyên vẹn là kháng nguyên liên kết đặc biệt với các kháng thể để tạo ra phản ứng miễn dịch. Các kháng nguyên thuộc loại này cũng thường được gọi là polypeptit hoặc phức hợp protein.
  • Kháng nguyên bán phần A + (hapten) là kháng nguyên không có khả năng kích thích sản xuất kháng thể.
Đây là loại kháng nguyên phổ biến nhất được tìm thấy trong tự nhiên và có đặc tính kháng nguyên tốt nhất

III. Đặc tính của kháng nguyên

  • Tính lạ của kháng nguyên: Kháng nguyên càng không đồng nhất thì khả năng kích thích sản xuất kháng thể càng mạnh.
  • Cấu trúc hóa học của kháng nguyên: Kháng nguyên là những protein và polysaccharid có tính sinh miễn dịch cao, cấu trúc hóa học của kháng nguyên càng phức tạp thì tính sinh miễn dịch của nó càng mạnh.
  • Miễn dịch và liều lượng kháng nguyên: Hầu hết các kháng nguyên có thể nhìn thấy (vi khuẩn, tế bào hồng cầu, polyme lớn, v.v.) dễ dàng kích thích phản ứng kháng thể khi được đưa vào cơ thể bằng đường tĩnh mạch. Mặt khác, có một số phân tử cần hỗ trợ thêm để nhận được phản ứng tốt. Đây được gọi là tá dược hỗ trợ Chất bổ trợ được sử dụng phổ biến nhất là tá dược của Freund, là chất huyền phù của vi khuẩn lao đã chết trong nước và dầu.
  • Tính kế thừa khả năng đáp ứng của cơ thể: Các sinh vật khác nhau tạo ra các mức độ đáp ứng miễn dịch khác nhau đối với cùng một loại kháng nguyên. Do đó Landsteiner phân biệt hai khái niệm: tính kháng nguyên và tính miễn dịch. Tính sinh miễn dịch = tính kháng nguyên + khả năng đáp ứng của cơ thể.
  • Tính đặc hiệu của mỗi đáp ứng miễn dịch là do mỗi kháng nguyên có một cấu trúc riêng. Tính đặc hiệu của kháng nguyên được xác định bởi một hoặc nhiều đoạn nhỏ nằm trên phân tử kháng nguyên, chứ không phải bởi toàn bộ phân tử kháng nguyên, yếu tố quyết định của kháng nguyên hoặc biểu mô. Biểu mô có hai chức năng. Một là kích thích cơ thể tạo ra một phản ứng miễn dịch cụ thể chống lại kháng nguyên của nó và hai là đóng vai trò như một vị trí mà các kháng thể hoặc tế bào lympho nhạy cảm có thể gắn vào.
  • Một kháng nguyên protein phức tạp có thể có nhiều yếu tố quyết định kháng nguyên khác nhau và do đó có thể kích thích sản xuất nhiều loại kháng thể khác nhau cùng một lúc. Được gọi là kháng nguyên đơn hóa trị hoặc đa hóa trị, tùy thuộc vào việc chúng có thể phản ứng đồng thời với các kháng nguyên khác nhau. Các kháng nguyên đa hóa trị có thể tạo ra mạng kết tủa hoặc kết tụ.
Các sinh vật khác nhau tạo ra các mức độ đáp ứng miễn dịch khác nhau đối với cùng một loại kháng nguyên
  • Các phân tử kháng thể có độ đặc hiệu rất cao, nhưng đôi khi một kháng thể dành cho kháng nguyên A lại phản ứng với kháng nguyên B, hiện tượng này được gọi là phản ứng chéo.
  • Trong các thí nghiệm, có thể loại trừ phản ứng chéo bằng phương pháp hấp thụ, ví dụ người ta biết rằng kháng huyết thanh A thường phản ứng chéo với kháng nguyên B nên nếu chạy phản ứng để phát hiện kháng nguyên A thì kết tủa sẽ tìm kháng nguyên B và Huyết thanh có chứa kháng nguyên B, nhưng các phân tử phản ứng chéo tạo phức với B. Sau khi ly tâm chất cộng hợp, kháng huyết thanh A không còn phản ứng chéo với B.

Trên đây là những thông tin về kháng nguyên là gì? Hy vọng bài viết trên đây sẽ hữu ích đối với bạn đọc!